--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hào kiệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hào kiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào kiệt
+ noun
hero
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
hào kiệt
:
hero
+
cubitiere
:
áo giáp bảo vệ khuỷu tay
+
thị sảnh
:
town hall
+
uy phong
:
venerably imposing
+
biệt
:
To part with, to leavera đi biệt xóm biệt lànghe went off, parting with hamlet and village